Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Quyết
Mã sinh viên: 1331070896
Lớp: CĐ KT 14 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6 C 6 (C) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.2 D 4.2 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/04/2012
6 Tin văn phòng 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/08/2012 03/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.5 ** F ** ** 24/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 27/09/2012 22/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/02/2013 22/03/2013
16 Kế toán tài chính 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 08/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/01/2013 22/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
19 Tiếng anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 23/02/2013
20 Toán tài chính 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2013
21 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo