Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thảo
Mã sinh viên: 1331070898
Lớp: CĐ KT 3 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/03/2012 20/04/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 3 4 D 4 (D) 24/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 20/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 23/02/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 8 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 3 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2013
18 Thuế 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/03/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/01/2013 22/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
22 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 25/09/2013 14/10/2013
24 Kế toán tài chính 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2013
27 Tài chính công 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 24/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 23/09/2013
29 Kế toán quản trị 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2014
31 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2014
34 Tin kế toán 7.5 8 B 8 (B) 20/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2014 ĐPK
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2014
37 Kế toán tài chính 3 ** 9.5 ** 9 ** A 9 (A) 22/05/2014 05/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.5 A 8.5 (A) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/05/2014
41 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2014
42 Xác suất thống kê toán 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 01/04/2013 13/04/2013
43 Xác suất thống kê toán 3 5 D 5 (D) 11/09/2013
44 Thuế 6 6 C 6 (C) 13/09/2013
45 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 04/09/2013
46 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2014
47 Tiếng anh 4 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 24/03/2014 11/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo