Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Son
Mã sinh viên: 1331070904
Lớp: CĐ KT 20 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 6.7 C 6.7 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 24/08/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 22/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/02/2013 17/03/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2013 22/03/2013
18 Thuế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 7 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 25/09/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 27/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
25 Kế toán tài chính 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2013
26 Tài chính công 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2013 17/10/2013
27 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
28 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8 B 8 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 10 9.5 A 9.5 (A) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 26/01/2014 12/03/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014
37 Tài chính doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 24/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Luật và chuẩn mực kế toán 4 5 D 5 (D) 22/05/2014
40 Tổ chức công tác kế toán 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
41 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 26/05/2014
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
43 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2012
44 Xác suất thống kê toán 9 8.5 A 8.5 (A) 01/04/2013
45 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo