Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Liên
Mã sinh viên: 1331070925
Lớp: CĐ KT 20 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 7 B 7 (B) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/04/2012 23/04/2012
6 Tin văn phòng 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 ** 2 ** F ** ** 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2012 19/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 4 4.7 I D 4.7 (D) 22/03/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 6 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
20 Tiếng anh 3 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 23/02/2013 22/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/09/2013 17/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/09/2013 15/10/2013
25 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 01/10/2013
26 Tài chính công 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2013 17/10/2013
27 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 16/02/2014 04/03/2014
30 Kế toán quản trị 9 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 0 4.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2014 01/03/2014
32 Kế toán thuế ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 01/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kiểm toán 1 6.5 7 B 7 (B) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 26/01/2014 12/03/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 22/01/2014 03/03/2014
37 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 25/05/2014 06/06/2014
38 Kế toán tài chính 3 ** 9.5 ** 8.9 ** A 8.9 (A) 22/05/2014 05/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2014
40 Kinh tế vi mô 9 8.2 B 8.2 (B) 22/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Luật và chuẩn mực kế toán 2.5 7 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 22/05/2014 05/06/2014
43 Xác suất thống kê toán 10 9.7 A 9.7 (A) 01/04/2013
44 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2013
45 Nguyên lý kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo