Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vân
Mã sinh viên: 1331070929
Lớp: CĐ KT 15 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 01/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2012 07/11/2012 ĐPK
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2012
13 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 30/01/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2013 17/03/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2013
17 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2013
18 Kế toán tài chính 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 08/02/2013 22/03/2013
19 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 6 6 C 6 (C) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
22 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 13/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013 ĐPK
27 Kế toán tài chính 2 0 6.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 01/10/2013 18/10/2013
28 Tài chính công 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2013 17/10/2013
29 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2013
30 Tiếng anh 4 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 16/02/2014
32 Kế toán quản trị 7 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2014
33 Kế toán tài chính 3 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 29/01/2014 01/03/2014
34 Kế toán thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2014
35 Kiểm toán 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/01/2014 26/02/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/01/2014
37 Tin kế toán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/01/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 29/05/2014 12/06/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 23/05/2014 04/06/2014
42 Kinh tế vĩ mô I (I)
43 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 01/04/2013
44 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 29/03/2013
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 31/03/2013
46 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 10/09/2013 30/09/2013
48 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
49 Tin văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 12/09/2013
50 Marketing căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2014
51 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 23/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo