Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Ngọc Chi
Mã sinh viên: 1331070930
Lớp: CĐ KT 20 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 6.3 C 6.3 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/08/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/09/2013 13/10/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2013
18 Thuế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/03/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
21 Tiếng anh 3 5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0.5 3 2 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 20/09/2013 15/10/2013
26 Kế toán tài chính 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2013
27 Tài chính công 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2013 17/10/2013
28 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 13/09/2013
29 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
36 Tin kế toán 7.5 8.2 B 8.2 (B) 26/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.9 D 4.9 (D) 22/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9.2 A 9.2 (A) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/05/2014
41 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 26/05/2014 09/06/2014
42 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 07/06/2013
43 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 01/04/2013
44 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2013
45 Kế toán tài chính 1 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2013
46 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 29/08/2014
47 Pháp luật đại cương (KT) 5.5 6 C 6 (C) 25/08/2014
48 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 26/03/2014 09/04/2014
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2014
50 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo