Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Việt Lương
Mã sinh viên: 1331070937
Lớp: CĐ KT 20 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 4.7 D 4.7 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2012 19/10/2012
13 Kinh tế vi mô 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2013
18 Thuế 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/03/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 8 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2013
21 Tiếng anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 25/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 27/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2013 15/10/2013
26 Kế toán tài chính 2 6.5 7 B 7 (B) 01/10/2013
27 Tài chính công 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2013 17/10/2013
28 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
29 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8 B 8 (B) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 8.5 8 B 8 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 4.5 6 C 6 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 3 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 9 2 8 F B 8 (B) 18/01/2014 22/02/2014
36 Tin kế toán 6 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.5 A 8.5 (A) 29/05/2014
39 Kiểm toán 1 6 7 B 7 (B) 28/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
42 Tiếng anh 4 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/05/2014
43 Nguyên lý kế toán 8 8.1 B 8.1 (B) 29/03/2013
44 Toán cao cấp C1 2 4.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2013 05/10/2013
45 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 11/09/2013
46 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 29/08/2014
47 Tài chính doanh nghiệp 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 26/03/2014 09/04/2014
48 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 24/03/2014 11/04/2014
49 Tiếng anh 4 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/03/2014 11/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo