Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Diệu Hương
Mã sinh viên: 1331070938
Lớp: CĐ KT 20 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 4 D 4 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 1 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 22/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 5 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 24/09/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.1 4.4 F D 4.4 (D) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2012
13 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** (I) 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 17/03/2013
16 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 29/01/2013
17 Luật kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2013
18 Kế toán tài chính 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thuế ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
22 Tiếng anh 3 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 23/02/2013 22/03/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 25/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 01/10/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tài chính công ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 24/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Marketing căn bản 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2013 16/10/2013
30 Tiếng anh 4 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/09/2013 21/10/2013
31 Kế toán hành chính sự nghiệp ** 6.5 ** 6 ** C 6 (C) 16/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế toán quản trị 9.5 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2014
33 Kế toán tài chính 3 0 3.5 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 29/01/2014 01/03/2014
34 Kế toán thuế 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 01/02/2014 05/03/2014
35 Kiểm toán 1 ** 3.5 ** 5 ** D 5 (D) 23/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2014 22/02/2014
37 Tin kế toán 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 26/01/2014 12/03/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 22/01/2014 03/03/2014
39 Kế toán tài chính 1 I (I)
40 Kế toán thương mại dịch vụ ** ** ** ** ** ** ** 29/05/2014 12/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Luật và chuẩn mực kế toán ** ** ** ** ** ** ** 22/05/2014 05/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
44 Toán cao cấp C1 7 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
45 Xác suất thống kê toán 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 11/09/2013 05/10/2013
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 10/09/2013 30/09/2013
47 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
48 Kế toán tài chính 1 0 ** 2 ** K ** ** 17/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kế toán tài chính 2 ** 4 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 25/03/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo