Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thu
Mã sinh viên: 1331070940
Lớp: CĐ KT 20 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6 C 6 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 22/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/08/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/09/2012 19/10/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2013 13/10/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013
16 Luật kinh tế I (I)
17 Kế toán tài chính 1 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2013
18 Thuế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/03/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/02/2013 15/03/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 8 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
23 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 21/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 7 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 3.5 5.3 D 5.3 (D) 01/10/2013
28 Tài chính công 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2013 17/10/2013
29 Marketing căn bản 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 13/09/2013 16/10/2013
30 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2013
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2014
32 Kế toán quản trị 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 25/01/2014 26/02/2014
33 Kế toán tài chính 3 5 6 C 6 (C) 29/01/2014
34 Kế toán thuế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2014
35 Kiểm toán 1 4 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
37 Tin kế toán 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 26/01/2014 12/03/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 4 5 D 5 (D) 23/05/2014
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
43 Tin học văn phòng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2012 01/10/2012
44 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 29/03/2013
45 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
46 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
47 Kế toán tài chính 1 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2014
48 Kế toán tài chính 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/03/2014
49 Kinh tế vi mô 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/03/2014 30/03/2014
50 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/03/2014 04/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo