Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Đượm
Mã sinh viên: 1331070974
Lớp: CĐ KT 15 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/10/2012 18/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 4 4 D 4 (D) 07/02/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 08/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2013
18 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
19 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2013
21 Thống kê doanh nghiệp ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2013
23 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
24 Kế toán tài chính 2 6 7 B 7 (B) 01/10/2013
25 Tài chính công 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2013
26 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 16/02/2014 04/03/2014
28 Kế toán quản trị 4 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2014
29 Kế toán tài chính 3 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2014
30 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2014
31 Kiểm toán 1 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2014 26/02/2014
32 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2014
33 Tin kế toán 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/01/2014 02/03/2014
34 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 29/05/2014
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
37 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 29/03/2013
38 Xác suất thống kê toán 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/04/2013 13/04/2013
39 Kế toán tài chính 1 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 04/09/2013 03/10/2013
40 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 04/04/2013
41 Thống kê doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2014
42 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2014
43 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo