Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhung
Mã sinh viên: 1331070978
Lớp: CĐ KT 20 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 5 D 5 (D) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/09/2012 19/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
14 Tiếng anh 3 4 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 9 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 08/02/2013 22/03/2013
18 Thuế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 7 B 7 (B) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 5 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
25 Kế toán tài chính 2 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/10/2013 18/10/2013
26 Tài chính công 5.5 6 C 6 (C) 24/09/2013
27 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
28 Tiếng anh 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 10 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 3 4.5 D 4.5 (D) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
40 Xác suất thống kê toán 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 26/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Xác suất thống kê toán 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 01/04/2013 13/04/2013
42 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2013
43 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo