Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Hương
Mã sinh viên: 1331070985
Lớp: CĐ KT 4 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 5.2 D 5.2 (D) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 4 5.5 C 5.5 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 22/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2012
13 Tin học văn phòng 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 28/08/2014 20/09/2014
14 Thuế 4 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2013
15 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2013
16 Giao tiếp kinh doanh 6 7 B 7 (B) 25/01/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2013
19 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2013
20 Kế toán tài chính 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/02/2013 22/03/2013
21 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 07/10/2013
23 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 19/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/10/2013
28 Tài chính công 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 5.4 D 5.4 (D) 23/09/2013
30 Kế toán quản trị 10 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 18/01/2014
35 Tin kế toán 4 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 16/02/2014 03/03/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2014
38 Kế toán tài chính 3 9 8.9 A 8.9 (A) 22/05/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.5 C 6.5 (C) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tin kế toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 04/06/2014
42 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2014
43 Tổ chức công tác kế toán 8 8 B 8 (B) 23/05/2014
44 Kinh tế vĩ mô 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 24/08/2014 20/09/2014
45 Tin học văn phòng 6.5 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2014
46 Xác suất thống kê toán 5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
47 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2013
48 Kế toán tài chính 1 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
49 Toán cao cấp C1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2014
50 Kế toán tài chính 2 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 25/03/2014 04/04/2014
51 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo