Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thu Thảo
Mã sinh viên: 1331071020
Lớp: CĐ KT 20 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 4.7 D 4.7 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 22/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/08/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/09/2012 19/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 17/03/2013
14 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 3 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2013
18 Thuế 2 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 25/09/2013 14/10/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2013 17/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 6 2 6 F C 6 (C) 20/09/2013 15/10/2013
25 Kế toán tài chính 2 5.5 6 C 6 (C) 01/10/2013
26 Tài chính công 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2013 17/10/2013
27 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
28 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 6 7 B 7 (B) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 23/01/2014 26/02/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2014
35 Tin kế toán 3.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
37 Kế toán tài chính 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/05/2014
39 Kiểm toán 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/05/2014
42 Xác suất thống kê toán 8 7.7 B 7.7 (B) 01/04/2013
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2013
44 Kế toán tài chính 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo