Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhận
Mã sinh viên: 1331071028
Lớp: CĐ KT 20 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2012 19/10/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 7 B 7 (B) 14/09/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 05/03/2013 17/03/2013 ĐPK
15 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 8 8.1 B 8.1 (B) 08/02/2013
18 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 8 8 B 8 (B) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
21 Tiếng anh 3 5 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 25/09/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 01/10/2013 18/10/2013
27 Tài chính công 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2013
28 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
29 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 9.5 9.3 A 9.3 (A) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 9.5 9.5 A 9.5 (A) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 6 7 B 7 (B) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 9.5 8.5 A 8.5 (A) 18/01/2014
36 Tin kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.4 D 5.4 (D) 22/01/2014
38 Xác suất thống kê toán 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/06/2013 24/06/2013
39 Kế toán thương mại dịch vụ 10 9.5 A 9.5 (A) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Luật và chuẩn mực kế toán 3 4.8 D 4.8 (D) 22/05/2014
42 Tin văn phòng 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2014
43 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2013
44 Tiếng anh 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo