Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Phương
Mã sinh viên: 1331071036
Lớp: CĐ KT 15 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 3 3 5 F D 5 (D) 31/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 01/10/2012 18/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 8 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 ** 2.4 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tâm lý học đại cương 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Kinh tế vi mô 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/02/2013 17/03/2013
15 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 23/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
17 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 07/02/2013
18 Kế toán tài chính 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2013 22/03/2013
19 Thuế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/01/2013 22/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 6 6 C 6 (C) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 3 5 D 5 (D) 01/10/2013
27 Tài chính công 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2013 17/10/2013
28 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
29 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 01/02/2014 05/03/2014
34 Kiểm toán 1 4 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2014
36 Tin kế toán 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/01/2014 02/03/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/01/2014
38 Kế toán quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/05/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Tin kế toán 9 9 A 9 (A) 04/06/2014
43 Tổ chức công tác kế toán 9.5 9 A 9 (A) 23/05/2014
44 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2012
46 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2013
47 Toán cao cấp C1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/03/2013 11/04/2013
48 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 21/03/2014
49 Thuế I (I)
50 Pháp luật đại cương (KT) ** ** ** ** ** ** ** 25/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tâm lý học đại cương I (I)
52 Tiếng anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/09/2013
53 Kế toán tài chính 2 0 8.5 2.9 8.6 F A 8.6 (A) 25/03/2014 04/04/2014
54 Marketing căn bản 4 4.6 D 4.6 (D) 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo