Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngân
Mã sinh viên: 1331071037
Lớp: CĐ KT 15 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 28/03/2012 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 31/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/10/2012 18/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/02/2013 17/03/2013
14 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
16 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2013
17 Kế toán tài chính 1 3 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2013
18 Thuế 5 6 C 6 (C) 28/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6 C 6 (C) 05/02/2013
20 Toán tài chính 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/01/2014 23/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/10/2013 20/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 18/09/2013 14/10/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
25 Kế toán tài chính 2 3 5.3 D 5.3 (D) 15/10/2013 ĐPK
26 Tài chính công 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2013
27 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
28 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 16/02/2014 04/03/2014
30 Kế toán quản trị 10 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 29/01/2014 01/03/2014
32 Kế toán thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 3 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 24/01/2014 02/03/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.9 D 4.9 (D) 22/01/2014
37 Kế toán tài chính 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/05/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/05/2014
39 Kinh tế vi mô 10 8.7 A 8.7 (A) 22/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
42 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2013
43 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2013
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2013 09/10/2013
45 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 04/09/2013
46 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2014
47 Tài chính doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo