Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hiền
Mã sinh viên: 1331071056
Lớp: CĐ KT 4 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/03/2012 20/04/2012
2 Toán cao cấp C1 7 6.8 C 6.8 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6 C 6 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 22/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2012
13 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 11/03/2013 ĐPK
14 Thuế 4 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013
15 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2013
16 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
19 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2013
20 Kế toán tài chính 1 3 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 07/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Marketing căn bản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 9.5 9 A 9 (A) 01/10/2013
27 Tài chính công 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2013 ĐPK
29 Kế toán quản trị 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/01/2014 01/03/2014
31 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2014 26/02/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2014
34 Tin kế toán 0.5 3 3 4.7 F D 4.7 (D) 20/01/2014 26/02/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 2.5 2.6 2.9 F F 2.9 (F) 22/01/2014 03/03/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.2 B 8.2 (B) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 1 7.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 26/05/2014 09/06/2014
41 Nguyên lý kế toán 3 5.2 D 5.2 (D) 21/06/2013 ĐPK
42 Kế toán tài chính 1 7 7 B 7 (B) 08/06/2013
43 Xác suất thống kê toán 8 7.7 B 7.7 (B) 01/04/2013
44 Tiếng anh 1 7.5 7 B 7 (B) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo