Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Thị Thuý
Mã sinh viên: 1331071060
Lớp: CĐ KT 15 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.2 D 5.2 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/10/2012 18/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/02/2013 22/03/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 08/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/01/2013 22/03/2013
18 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
19 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 23/02/2013
20 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2013 14/10/2013
21 Tài chính doanh nghiệp 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2013 17/10/2013
22 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
23 Kế toán tài chính 2 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/10/2013 18/10/2013
24 Tài chính công 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2013
25 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2013
26 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 23/09/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2014
28 Kế toán quản trị 7 7 B 7 (B) 25/01/2014
29 Kế toán tài chính 3 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2014
30 Kế toán thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2014
31 Kiểm toán 1 4 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
32 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 18/01/2014
33 Tin kế toán 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 24/01/2014 02/03/2014
34 Kế toán tài chính 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/05/2014
35 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/05/2014
36 Kinh tế vi mô 6 6 C 6 (C) 22/05/2014
37 Tài chính doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 24/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/05/2014 04/06/2014
40 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Toán cao cấp C1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/03/2013 11/04/2013
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7 B 7 (B) 31/03/2013
43 Tiếng anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2013
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2013
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 01/04/2013
46 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2014
47 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/03/2014
48 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 24/03/2014
49 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo