Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Thắm
Mã sinh viên: 1331071114
Lớp: CĐ KT 15 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 I (I)
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/10/2012 18/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 8 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
14 Kinh tế vi mô 5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 01/02/2013
17 Luật kinh tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/02/2013 22/03/2013
18 Kế toán tài chính 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/02/2013 22/03/2013
19 Thuế 9 8.6 A 8.6 (A) 28/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
22 Tiếng anh 3 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 23/02/2013 22/03/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.8 ** F ** ** 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tài chính doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 13/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2013
28 Tài chính công 0 1.5 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 24/09/2013 17/10/2013
29 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
30 Tiếng anh 4 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/09/2013 21/10/2013
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2014
32 Kế toán quản trị 8 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014
33 Kế toán tài chính 3 9 9.2 A 9.2 (A) 29/01/2014
34 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2014
35 Kiểm toán 1 6 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 9 7 B 7 (B) 18/01/2014
37 Tin kế toán 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 24/01/2014 02/03/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 22/01/2014 03/03/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 7.5 8 B 8 (B) 23/05/2014
42 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/04/2013
43 Toán cao cấp C1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 30/03/2013 11/04/2013
44 Toán cao cấp C1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2013 05/10/2013
45 Thống kê doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2014
46 Tài chính công 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo