Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thị Trang
Mã sinh viên: 1331071130
Lớp: CĐ KT 19 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 22/10/2013 22/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2012
13 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
14 Giao tiếp kinh doanh 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 25/02/2013 22/03/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2013
17 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2013
18 Kế toán tài chính 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/02/2013 22/03/2013
19 Thuế 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/01/2013 22/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 22/10/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Marketing căn bản ** ** ** ** 22/10/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** 22/10/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** ** 22/10/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thị trường chứng khoán ** ** ** ** 22/10/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế toán tài chính 2 ** ** ** ** 22/10/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tài chính công ** ** ** ** 22/10/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 22/10/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 29/01/2014 01/03/2014
32 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 3 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 8.5 9 A 9 (A) 24/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 D 5 (D) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2014
38 Kiểm toán 1 6.5 7 B 7 (B) 28/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/05/2014 04/06/2014
41 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 01/04/2013
42 Kinh tế vi mô 8 7.6 B 7.6 (B) 29/03/2013
43 Kế toán tài chính 2 0 8.5 3.1 8.8 F A 8.8 (A) 25/03/2014 04/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo