Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Như Quỳnh
Mã sinh viên: 1331071136
Lớp: CĐ KT 21 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 4.3 D 4.3 (D) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/03/2012 16/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 08/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 1 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 18/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 27/09/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 17/09/2013 21/10/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 7 7 B 7 (B) 30/01/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2013
18 Luật kinh tế 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/01/2013 22/03/2013
19 Kế toán tài chính 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2013 22/03/2013
20 Thuế 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2013
22 Toán tài chính 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 01/02/2013 16/03/2013
23 Tiếng anh 4 0 5.5 2.5 6.1 F C 6.1 (C) 23/09/2013 21/10/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7.5 0.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
25 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 13/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 25/09/2013
27 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5 D 5 (D) 27/09/2013
28 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
29 Kế toán tài chính 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 01/10/2013 18/10/2013
30 Tài chính công 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2013 17/10/2013
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2014
32 Kế toán quản trị 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2014
33 Kế toán tài chính 3 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/01/2014 01/03/2014
34 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2014
35 Kiểm toán 1 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2014 26/02/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2014
37 Tin kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 22/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 4 4.8 D 4.8 (D) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2014
42 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 29/03/2013
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 30/03/2013 08/04/2013
44 Tiếng anh 3 8 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2013
45 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 06/09/2013
46 Kế toán tài chính 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2014
47 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo