Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Minh
Mã sinh viên: 1331071166
Lớp: CĐ KT 4 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 4 5.2 D 5.2 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.2 D 4.2 (D) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 4.9 D 4.9 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 22/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 ** 2.8 ** F ** ** 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 ** 2.8 ** F ** ** 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thuế I (I)
14 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
15 Giao tiếp kinh doanh I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lý thuyết thống kê I (I)
18 Luật kinh tế I (I)
19 Kế toán tài chính 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo