Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khiếu Thị Duyên
Mã sinh viên: 1331071173
Lớp: CĐ KT 21 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 9 9 A 9 (A) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 08/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/02/2013 22/03/2013
18 Thuế 3 4.6 D 4.6 (D) 01/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2013
20 Toán tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 01/02/2013
21 Kế toán tài chính 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
23 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 25/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 27/09/2013 28/10/2013 ĐPK
26 Thị trường chứng khoán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 4.5 6 C 6 (C) 01/10/2013
28 Tài chính công 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2013
29 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 7 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 9.5 9 A 9 (A) 18/01/2014
36 Tin kế toán 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2014 27/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 22/01/2014 03/03/2014
38 Kế toán thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 27/05/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
42 Kinh tế vi mô 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 10/06/2013 21/06/2013
43 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
44 Tin học văn phòng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2014
45 Nguyên lý kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2014
46 Xác suất thống kê toán 4 5.7 C 5.7 (C) 01/04/2013
47 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo