Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Mỹ Dung
Mã sinh viên: 1331071192
Lớp: CĐ KT 21 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 06/04/2012 ĐPK
2 Toán cao cấp C1 6 7 B 7 (B) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 5.2 D 5.2 (D) 16/04/2012 ĐPK
4 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 08/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2012
13 Tin văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 2 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2013
18 Thuế 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 01/03/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2013
20 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
22 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2013
24 Marketing căn bản 4 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 25/09/2013 14/10/2013
26 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2013
27 Thị trường chứng khoán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 5 6 C 6 (C) 01/10/2013
29 Tài chính công 6.5 7 B 7 (B) 24/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 16/02/2014 04/03/2014
31 Kế toán quản trị 5.5 6 C 6 (C) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 19/02/2014 ĐPK
35 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2014
36 Tin kế toán 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 09/02/2014 27/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2014
38 Kế toán quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 27/05/2014
39 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 26/05/2014
40 Kế toán tài chính 2 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 20/05/2014 05/06/2014
41 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.8 B 7.8 (B) 29/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
43 Tổ chức công tác kế toán 0.5 6.5 3 7 F B 7 (B) 23/05/2014 04/06/2014
44 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 31/03/2013
46 Marketing căn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2014
47 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.9 C 5.9 (C) 26/03/2014
48 Thống kê doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo