Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đình Thị Thanh
Mã sinh viên: 1331071206
Lớp: CĐ KT 21 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 7.7 B 7.7 (B) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 08/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 01/02/2013 17/03/2013
14 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2013
16 Kế toán tài chính 1 5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2013
17 Thuế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/03/2013 22/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2013
19 Toán tài chính 8 8.4 B 8.4 (B) 01/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
22 Marketing căn bản 7 6.6 C 6.6 (C) 13/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 25/09/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/09/2013 15/10/2013
26 Kế toán tài chính 2 6.5 7 B 7 (B) 01/10/2013
27 Tài chính công 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 01/02/2014 05/03/2014
33 Kiểm toán 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 23/01/2014 26/02/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014
37 Kế toán tài chính 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 26/05/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
41 Tin văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 27/03/2013
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 31/03/2013
43 Kinh tế vi mô 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 25/08/2014 21/09/2014
44 Marketing căn bản 6.5 7 B 7 (B) 26/08/2014
45 Nguyên lý kế toán 9.5 9.4 A 9.4 (A) 03/09/2014
46 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 04/09/2014
47 Tiếng anh 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
48 Lý thuyết thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo