1
|
Tin học văn phòng
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
28/03/2012
|
|
|
2
|
Toán cao cấp C1
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
31/03/2012
|
|
|
3
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
22/03/2012
|
|
|
4
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
14/03/2012
|
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
3
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
06/04/2012
|
|
|
6
|
Tin văn phòng
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
24/09/2012
|
|
|
7
|
Xác suất thống kê toán
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
23/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Kinh tế vĩ mô
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
10/09/2012
|
|
|
9
|
Nguyên lý kế toán
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
24/09/2012
|
|
|
10
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
3
|
1.7
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
03/10/2012
|
22/10/2012
|
|
11
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
03/10/2012
|
|
|
12
|
Tâm lý học đại cương
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
27/09/2012
|
|
|
13
|
Thuế
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
01/03/2013
|
22/03/2013
|
|
14
|
Pháp luật đại cương (KT)
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
05/02/2013
|
|
|
15
|
Giao tiếp kinh doanh
|
**
|
5
|
**
|
6.3
|
**
|
C
|
6.3 (C)
|
25/01/2013
|
22/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
01/02/2013
|
|
|
17
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
23/02/2013
|
|
|
18
|
Lý thuyết thống kê
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
29/01/2013
|
|
|
19
|
Luật kinh tế
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
27/01/2013
|
|
|
20
|
Kế toán tài chính 1
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
08/02/2013
|
|
|
21
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Thống kê doanh nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Tài chính doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Kế toán tài chính 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Tài chính công
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Kế toán quản trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Kế toán tài chính 3
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/01/2014
|
01/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Kiểm toán 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Tin kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Thực tập tốt nghiệp (KT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Tin văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|