Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thuý Lành
Mã sinh viên: 1331071221
Lớp: CĐ KT 21 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng I (I)
2 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/03/2012 16/04/2012
4 Kinh tế vi mô 0 0 F (I) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 I (I)
6 Tin văn phòng I (I)
7 Xác suất thống kê toán 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 18/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 I C 6.1 (C) 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2012
13 Pháp luật đại cương I (I)
14 Xác suất thống kê ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kinh tế vi mô I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
20 Luật kinh tế 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 27/01/2013 22/03/2013
21 Kế toán tài chính 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2013 22/03/2013
22 Thuế 0 3 2 4 F D 4 (D) 01/03/2013 22/03/2013
23 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
24 Toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.7 ** F ** ** 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
27 Marketing căn bản ** ** ** (I) 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2013
29 Tài chính doanh nghiệp ** 7.5 ** 7 ** B 7 (B) 27/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thị trường chứng khoán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 20/09/2013 15/10/2013
31 Kế toán tài chính 2 3.5 5 D 5 (D) 01/10/2013
32 Tài chính công 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2013 17/10/2013
33 Tiếng anh 4 ** 3.5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
35 Kế toán quản trị I (I)
36 Kế toán tài chính 3 I (I)
37 Kế toán thuế I (I)
38 Kiểm toán 1 I (I)
39 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tin kế toán I (I)
41 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)
42 Kế toán tài chính 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/05/2014
43 Kế toán thương mại dịch vụ ** ** ** (I) 29/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
45 Tổ chức công tác kế toán ** ** ** (I) 23/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** (I) 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
48 Xác suất thống kê toán ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 01/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Marketing căn bản I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo