Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thảo
Mã sinh viên: 1331071238
Lớp: CĐ KT 16 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 8.3 B 8.3 (B) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/10/2012 18/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5 D 5 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
14 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
16 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2013 22/03/2013
17 Kế toán tài chính 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/02/2013 22/03/2013
18 Thuế 8 8 B 8 (B) 28/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
20 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 13/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/09/2013 15/10/2013
25 Kế toán tài chính 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/10/2013 18/10/2013
26 Tài chính công 5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2013
27 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2013
28 Tiếng anh 4 3 4.4 D 4.4 (D) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 7 7 B 7 (B) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/01/2014 26/02/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/02/2014 ĐPK
35 Tin kế toán 0 5.5 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 24/01/2014 27/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.1 D 4.1 (D) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.3 D 5.3 (D) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
40 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 01/04/2013
41 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 29/03/2013
42 Kế toán tài chính 1 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2013 03/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo