Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hương
Mã sinh viên: 1331071242
Lớp: CĐ KT 5 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 6.8 C 6.8 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 2 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2013
18 Thuế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/03/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2013
20 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
21 Kế toán tài chính 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
23 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 8.5 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2013
28 Tài chính công 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2013
29 Tiếng anh 4 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 23/09/2013 21/10/2013
30 Kế toán quản trị 9.5 9 A 9 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 7.5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 6 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 25/01/2014 26/02/2014
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7 B 7 (B) 16/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 4.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 22/01/2014 03/03/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tin kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 04/06/2014
41 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2014
42 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/05/2014
43 Tin văn phòng 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 20/03/2014 14/04/2014
44 Nguyên lý kế toán 0 ** 3 ** F ** ** 29/03/2013 06/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2013
46 Kế toán tài chính ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Nguyên lý kế toán 9 8.6 A 8.6 (A) 10/09/2013
48 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2014
49 Kinh tế vi mô 8 7 B 7 (B) 16/03/2014
50 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo