Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thanh
Mã sinh viên: 1331071252
Lớp: CĐ KT 5 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 27/03/2012 20/04/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 08/02/2013
18 Thuế 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 01/03/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
20 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
22 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 3.5 5.2 D 5.2 (D) 01/10/2013
27 Tài chính công ** 1 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 24/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
29 Kế toán quản trị 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 9 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2014
31 Kế toán thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 4 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
34 Tin kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
37 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 26/05/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.8 B 7.8 (B) 29/05/2014
39 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 24/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tài chính công 8 8 B 8 (B) 28/05/2014
42 Tổ chức công tác kế toán 9 9 A 9 (A) 23/05/2014
43 Xác suất thống kê toán 3 5 D 5 (D) 01/04/2013
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 12/09/2013
45 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 10/09/2013
46 Kế toán tài chính 2 7 7.6 B 7.6 (B) 25/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo