Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 1331071259
Lớp: CĐ KT 5 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 5.5 C 5.5 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.2 D 4.2 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 22/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 24/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 17/03/2013
14 Lý thuyết thống kê 4 4 D 4 (D) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2013
16 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 08/02/2013
17 Thuế 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/03/2013 22/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2013
19 Toán tài chính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/02/2013 16/03/2013
20 Tiếng anh 3 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 23/02/2013 22/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 04/10/2013
22 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 15/10/2013
26 Kế toán tài chính 2 ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 01/10/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tài chính công 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2013
29 Kế toán quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 29/01/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kế toán thuế 5.5 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 2.5 6 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/01/2014 26/02/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2014 22/02/2014
34 Tin kế toán 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 25/01/2014 26/02/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 7 B 7 (B) 16/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2014
37 Pháp luật đại cương (KT) ** ** ** ** ** ** ** 11/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thuế 6 7 B 7 (B) 07/06/2013
39 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tin kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/05/2014
42 Tổ chức công tác kế toán ** ** ** (I) 23/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Xác suất thống kê toán 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 05/10/2013
44 Kinh tế vĩ mô 3 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2013
45 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2013
46 Kinh tế vi mô 3.5 4 D 4 (D) 16/03/2014
47 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 24/03/2014
48 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 15/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo