Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Hoài
Mã sinh viên: 1331071269
Lớp: CĐ KT 21 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/03/2012 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 7 7.6 B 7.6 (B) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 08/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 4 3 5 F D 5 (D) 18/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính I (I)
14 Giao tiếp kinh doanh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2013 22/03/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2013
18 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2013
19 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2013
20 Thuế 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 01/03/2013 22/03/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
23 Marketing căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 25/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2013
28 Tài chính công 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2013 17/10/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 29/01/2014 01/03/2014
33 Kế toán thuế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 18/01/2014 22/02/2014
36 Tin kế toán 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 09/02/2014 27/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
38 Tin văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2013
39 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Tin kế toán 9 9 A 9 (A) 04/06/2014
43 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8 B 8 (B) 23/05/2014
44 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
45 Marketing căn bản 6.5 6.4 C 6.4 (C) 21/03/2014
46 Tài chính doanh nghiệp 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 26/03/2014 09/04/2014
47 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/03/2014 04/04/2014
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 11/04/2014 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo