Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 1331071284
Lớp: CĐ KT 13 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 02/09/2012 18/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tâm lý học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 17/03/2013
14 Lý thuyết thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2013
16 Kế toán tài chính 1 4 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2013
17 Thuế 6 5.9 C 5.9 (C) 28/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 4 4 D 4 (D) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 6 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/10/2013 20/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 2 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 13/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 20/09/2013 15/10/2013
25 Kế toán tài chính 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/10/2013
26 Tài chính công 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 13/09/2013
28 Tiếng anh 4 5 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 23/01/2014 26/02/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2014 10/03/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 22/01/2014 03/03/2014
37 Kế toán quản trị 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/05/2014
38 Kế toán tài chính 3 9.5 9 A 9 (A) 22/05/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2014
40 Kiểm toán 1 5 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Tin kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 25/05/2014
43 Tổ chức công tác kế toán 5 6 C 6 (C) 23/05/2014
44 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 26/05/2014
45 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2013
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
47 Tin văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 10/10/2013
48 Kế toán tài chính 1 6.5 7 B 7 (B) 22/03/2014
49 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2014
50 Tài chính công 5.5 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2014
51 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 27/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo