Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quỳnh Trang
Mã sinh viên: 1331071287
Lớp: CĐ KT 5 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 2 4.3 D 4.3 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2012
13 Lý thuyết thống kê I (I)
14 Luật kinh tế I (I)
15 Kế toán tài chính 1 I (I)
16 Thuế I (I)
17 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 30/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2014
19 Luật kinh tế 6 7 B 7 (B) 18/01/2014
20 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2014
21 Thuế 7 7 B 7 (B) 11/02/2014
22 Kế toán tài chính 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2014
23 Tiếng anh 3 8 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 18/02/2014 02/03/2014
25 Tiếng anh 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/09/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2014
27 Thị trường chứng khoán 5.5 6 C 6 (C) 24/09/2014
28 Kế toán tài chính 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2014
29 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2014 03/10/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 12/09/2014 06/10/2014
31 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2014
32 Tài chính công 5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2014
33 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2015
34 Tin kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
35 Kế toán tài chính 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2015
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.4 D 4.4 (D) 27/01/2015
37 Kế toán quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2015
38 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
39 Kế toán thuế 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
40 Kiểm toán 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2015
41 Tổ chức công tác kế toán 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/05/2015 05/06/2015
42 Kế toán thương mại dịch vụ 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 21/05/2015 03/06/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
44 Nguyên lý kế toán 7 7.9 B 7.9 (B) 21/03/2014
45 Tin văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/03/2014
46 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2014
47 Tiếng anh 2 ** 8.5 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kinh tế vi mô 4 4.7 D 4.7 (D) 12/03/2015
49 Toán cao cấp C1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo