| 1 | Tin học văn phòng | 4 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 27/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Toán cao cấp C1 | 0 | ** | 1.7 | ** | F | ** | ** | 31/03/2012 | 20/04/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Quy hoạch tuyến tính (KT) | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 22/03/2012 | 16/04/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Kinh tế vi mô | 3 |  | 4.7 |  | D |  | 4.7 (D) | 14/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tiếng anh 1 | 5 |  | 5.9 |  | C |  | 5.9 (C) | 06/04/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tin văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Xác suất thống kê toán |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Kinh tế vĩ mô |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Nguyên lý kế toán | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 24/09/2012 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Lý thuyết thống kê |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Luật kinh tế |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Kế toán tài chính 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thuế |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |