Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 1331071361
Lớp: CĐ KT 5 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7 B 7 (B) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2013
18 Thuế 4 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2013
20 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 04/10/2013
22 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 01/10/2013 18/10/2013
27 Tài chính công 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
29 Kế toán quản trị ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 25/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kế toán tài chính 3 3.5 5 D 5 (D) 29/01/2014
31 Kế toán thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
34 Tin kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/01/2014
37 Kế toán tài chính 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/05/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6 C 6 (C) 23/05/2014
41 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 11/09/2013
42 Kinh tế vi mô 5 5 D 5 (D) 16/03/2014
43 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2014
44 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo