Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Mã sinh viên: 1331071363
Lớp: CĐ KT 18 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 6 7 B 7 (B) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 2 4 D 4 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 01/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 2 4 D 4 (D) 11/10/2012 ĐPK
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 17/03/2013
14 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/01/2013 22/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
21 Marketing căn bản 4.5 5 D 5 (D) 12/01/2014
22 Thuế 5 5.3 D 5.3 (D) 11/02/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
24 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 18/09/2013
26 Tài chính doanh nghiệp 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 13/09/2013 17/10/2013
27 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2013
29 Tài chính công 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2013
30 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2014
32 Kế toán quản trị 9.5 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2014
33 Kế toán tài chính 3 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/01/2014 01/03/2014
34 Kế toán thuế 0 6 3 7 F B 7 (B) 01/02/2014 05/03/2014
35 Kiểm toán 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2014 26/02/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2014
37 Tin kế toán 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 23/01/2014 02/03/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2014
39 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 25/05/2014 06/06/2014
40 Kế toán tài chính 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/05/2014
41 Kế toán tài chính 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 20/05/2014 05/06/2014
42 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2014
43 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
45 Tổ chức công tác kế toán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/05/2014 04/06/2014
46 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 10/06/2013
47 Luật kinh tế 9 8.5 A 8.5 (A) 07/06/2013
48 Xác suất thống kê toán 8 7.8 B 7.8 (B) 26/03/2014
49 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 01/04/2013
50 Kinh tế vi mô 5 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2013
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 12/04/2013 ĐPK
52 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2013
53 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo