Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Thơ
Mã sinh viên: 1331071371
Lớp: CĐ KT 5 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 4 4.3 D 4.3 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/09/2012 19/10/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2013 21/10/2013
14 Toán tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2013
15 Giao tiếp kinh doanh 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 25/01/2013 22/03/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 17/03/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
18 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 27/01/2013
19 Kế toán tài chính 1 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2013
20 Thuế 3 4.4 D 4.4 (D) 01/03/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2013
22 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
23 Thuế ** ** ** (I) 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 0 6.5 2 6.4 F C 6.4 (C) 23/09/2013 21/10/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 22/09/2014 10/10/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0.5 0 2.7 2.3 F F 2.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
27 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2013
28 Tin văn phòng 4 4.3 D 4.3 (D) 10/10/2013
29 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2013 14/10/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/09/2013 17/10/2013
31 Thị trường chứng khoán 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2013 15/10/2013
32 Kế toán tài chính 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2013
33 Tài chính công 4 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2013
34 Kế toán quản trị 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 25/01/2014 26/02/2014
35 Kế toán tài chính 3 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2014
36 Kế toán thuế ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 01/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kiểm toán 1 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 23/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/01/2014 22/02/2014
39 Tin kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2014
40 Kế toán hành chính sự nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2014
41 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2014
42 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2014
43 Kế toán tài chính 2 5 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2014
44 Kế toán thương mại dịch vụ ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 29/05/2014 12/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kiểm toán 1 ** 6.5 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 28/05/2014 11/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
48 Tổ chức công tác kế toán 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 06/06/2013
50 Tin văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo