Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 1331071409
Lớp: CĐ KT 5 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5 D 5 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 6 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2013
16 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 08/02/2013
17 Thuế 3 4.4 D 4.4 (D) 01/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 3 4 D 4 (D) 05/02/2013
19 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 15/10/2013
26 Kế toán tài chính 2 9 8.3 B 8.3 (B) 01/10/2013
27 Tài chính công 8 8 B 8 (B) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
29 Kế toán quản trị 10 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 29/01/2014
31 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 18/01/2014 22/02/2014
34 Tin kế toán 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 25/01/2014 26/02/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5 D 5 (D) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 7 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2014
38 Kiểm toán 1 6.5 7 B 7 (B) 28/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
41 Pháp luật đại cương (KT) 7 7 B 7 (B) 11/06/2013
42 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
43 Nguyên lý kế toán 6 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2013
44 Tiếng anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
45 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
46 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2014
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.5 ** F ** ** 28/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo