Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hằng
Mã sinh viên: 1331071411
Lớp: CĐ KT 16 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 01/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2013 13/10/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2013 17/03/2013
15 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
16 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 07/02/2013
17 Kế toán tài chính 1 3 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2013
18 Thuế 2 4 D 4 (D) 28/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2013
20 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 01/02/2013
21 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 3.5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 4.5 6 C 6 (C) 13/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 19/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 01/10/2013
27 Tài chính công 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2013 17/10/2013
28 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
29 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 8 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 5.5 6 C 6 (C) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
36 Tin kế toán 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 24/01/2014 27/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 22/01/2014 03/03/2014
38 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/06/2013
39 Thuế 3 4 D 4 (D) 07/06/2013
40 Kế toán thương mại dịch vụ 2 4 D 4 (D) 29/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Tin kế toán 2.5 4 D 4 (D) 04/06/2014
43 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6 C 6 (C) 23/05/2014
44 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4 D 4 (D) 26/05/2014
45 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
46 Tiếng anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo