Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Anh Dũng
Mã sinh viên: 1331071422
Lớp: CĐ KT 18 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 6 7 B 7 (B) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.2 D 4.2 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/10/2012 18/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 19/09/2012 14/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2013 22/03/2013
16 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2013
17 Thuế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/01/2013 22/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 7 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2013
21 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 25/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
23 Marketing căn bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 18/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 6 6.2 C 6.2 (C) 01/10/2013
28 Tài chính công 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2013 17/10/2013
29 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 7 B 7 (B) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2014 26/02/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.5 A 8.5 (A) 18/01/2014
36 Tin kế toán 0 3 2 4 F D 4 (D) 23/01/2014 02/03/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7 B 7 (B) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 23/05/2014 04/06/2014
41 Xác suất thống kê toán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/04/2013 13/04/2013
42 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 04/04/2013
43 Thống kê doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo