Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Thắm
Mã sinh viên: 1331071429
Lớp: CĐ KT 18 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 6 7 B 7 (B) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/09/2012 14/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 8 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
13 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/02/2013 22/03/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
17 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/02/2013 22/03/2013
18 Kế toán tài chính 1 4 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2013
19 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Marketing căn bản 6.5 7 B 7 (B) 20/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 9 1.9 7.9 F B 7.9 (B) 18/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 15/10/2013
27 Kế toán tài chính 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/10/2013 18/10/2013
28 Tài chính công 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2013 17/10/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 8 B 8 (B) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 8.5 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 2.5 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2014
36 Tin kế toán 0 9.5 2 8.3 F B 8.3 (B) 23/01/2014 02/03/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 6 C 6 (C) 22/01/2014
38 Kế toán thuế 9.5 9 A 9 (A) 27/05/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 5 6 C 6 (C) 23/05/2014
42 Nguyên lý kế toán 4 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2013
43 Kế toán tài chính 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/06/2013 19/06/2013
44 Tiếng anh 2 8.5 8 B 8 (B) 24/03/2014
45 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 01/04/2013
46 Tiếng anh 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2013
47 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2013
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 28/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo