Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Liên
Mã sinh viên: 1331071436
Lớp: CĐ KT 16 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 28/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 7 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 22/03/2012 15/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.1 D 4.1 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/10/2012 18/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 14/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 0 ** 2.7 ** F ** ** 07/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kế toán tài chính 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/01/2013 22/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2013
19 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 01/02/2013
20 Tiếng anh 3 4 4.2 D 4.2 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thống kê doanh nghiệp 0 2.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2013 14/10/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2013 17/10/2013
24 Thị trường chứng khoán ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 19/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kế toán tài chính 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/10/2013
26 Tài chính công 0 ** 2.8 ** F ** ** 24/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Marketing căn bản 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 20/09/2013 16/10/2013
28 Tiếng anh 4 0 ** 2.1 ** F ** ** 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8 B 8 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 7.5 8 B 8 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/01/2014 01/03/2014
32 Kế toán thuế 4 5 D 5 (D) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 6 6 C 6 (C) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 18/01/2014 21/02/2014
35 Tin kế toán 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/01/2014 27/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 22/01/2014 03/03/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tin kế toán 0 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tổ chức công tác kế toán 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/05/2014 04/06/2014
41 Tài chính công 0 ** 2.8 ** F ** ** 21/03/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Luật kinh tế ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 24/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo