Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Duy Thanh
Mã sinh viên: 1331071488
Lớp: CĐ KT 17 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 4 4.5 D 4.5 (D) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Luật kinh tế 3 4 2 2.7 F F 2.7 (F) 07/02/2013 22/03/2013
14 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 08/02/2013
15 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
16 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2013
17 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2013 08/04/2013 ĐPK
19 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 23/02/2013
20 Lý thuyết thống kê 4 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
22 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 5 5 D 5 (D) 13/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 20/09/2013 15/10/2013
26 Tài chính công 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2013
27 Tiếng anh 4 4 4.3 D 4.3 (D) 23/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 8.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 4 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 18/01/2014 22/02/2014
35 Tin kế toán 5 6 C 6 (C) 23/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2.5 1.5 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 22/01/2014 03/03/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9 A 9 (A) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 9 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 26/05/2014 09/06/2014
41 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 26/03/2014
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2013
43 Luật kinh tế 9 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2013
44 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo