Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Dung
Mã sinh viên: 1331071493
Lớp: CĐ KT 18 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 6 7 B 7 (B) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.8 A 8.8 (A) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 06/04/2012 23/04/2012
6 Tin văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/10/2012 18/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 14/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2013 17/03/2013
14 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2013 22/03/2013
16 Kế toán tài chính 1 ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 08/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/02/2013 15/03/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2013
20 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 04/10/2013
22 Marketing căn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 18/09/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 20/09/2013 15/10/2013
26 Kế toán tài chính 2 6.5 7 B 7 (B) 01/10/2013
27 Tài chính công 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 6 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/02/2014 03/03/2014
30 Kế toán quản trị 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 25/01/2014 24/02/2014
31 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 6 7 B 7 (B) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 5 6 C 6 (C) 23/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 23/05/2014 04/06/2014
40 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 08/06/2013
41 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Nguyên lý kế toán 6 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo