Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thùy Liên
Mã sinh viên: 1331071499
Lớp: CĐ KT 6 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/03/2012 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 5 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 22/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 26/09/2012 19/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 4 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
20 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
22 Marketing căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 4.5 1.9 4.9 F D 4.9 (D) 27/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 3.5 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 8 7.4 B 7.4 (B) 01/10/2013
27 Tài chính công 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
29 Kế toán quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 29/01/2014 01/03/2014
31 Kế toán thuế 5 6 C 6 (C) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 23/01/2014 26/02/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/01/2014 21/02/2014
34 Tin kế toán 5.5 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 16/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
37 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 25/05/2014 06/06/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 4 4.7 D 4.7 (D) 29/05/2014
39 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 22/05/2014
40 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
43 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2013
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2013
45 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
46 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 04/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tin văn phòng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 10/10/2013
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2014
49 Luật kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2014
50 Tiếng anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo