Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thúy An
Mã sinh viên: 1331071502
Lớp: CĐ KT 18 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 4 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 01/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 22/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 3 7 F B 7 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2013 17/03/2013
14 Tiếng anh 3 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 23/02/2013 22/03/2013
15 Lý thuyết thống kê 5 5.6 C 5.6 (C) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/02/2013 22/03/2013
17 Kế toán tài chính 1 3 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2013
18 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
21 Kế toán tài chính 1 4 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2014
22 Tiếng anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 25/01/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
24 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 7.5 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2013
26 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/09/2013 17/10/2013
27 Thị trường chứng khoán 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 20/09/2013 15/10/2013
28 Kế toán tài chính 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2013
29 Tài chính công 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2013 17/10/2013
30 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 16/02/2014
32 Kế toán quản trị 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2014
33 Kế toán tài chính 3 2 4 D 4 (D) 29/01/2014
34 Kế toán thuế 6 7 B 7 (B) 01/02/2014
35 Kiểm toán 1 4 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/01/2014 22/02/2014
37 Tin kế toán 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2014 02/03/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6 C 6 (C) 22/01/2014
39 Kế toán tài chính 3 3.5 5.3 D 5.3 (D) 22/05/2014
40 Kế toán thương mại dịch vụ 2 9 3.6 8.3 F B 8.3 (B) 29/05/2014 12/06/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Tổ chức công tác kế toán 2 4 D 4 (D) 23/05/2014
43 Nguyên lý kế toán 4 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
44 Kinh tế vĩ mô 3.5 5 D 5 (D) 20/03/2014
45 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2013
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 28/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo