Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tâm
Mã sinh viên: 1331071510
Lớp: CĐ KT 6 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 26/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2013
16 Kế toán tài chính 1 3 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2013
17 Thuế 4 5 D 5 (D) 01/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 4 5 D 5 (D) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
20 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 7.5 6.9 C 6.9 (C) 01/10/2013
27 Tài chính công 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
29 Kế toán quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 6 6 C 6 (C) 29/01/2014
31 Kế toán thuế 5.5 6 C 6 (C) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 23/01/2014 26/02/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2014
34 Tin kế toán 4.5 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2014
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2014
37 Kế toán tài chính 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/05/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2014
39 Kinh tế vi mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 23/05/2014 04/06/2014
42 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 21/03/2014
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 30/03/2013
44 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
45 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2013
46 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013
47 Tin học văn phòng I (I)
48 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo