Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương
Mã sinh viên: 1331071528
Lớp: CĐ KT 17 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 5 6 C 6 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 01/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2012
13 Kinh tế vi mô 9 8 B 8 (B) 30/08/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
16 Luật kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2013
17 Kế toán tài chính 1 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2013
18 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2013
20 Toán tài chính 7 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2013
21 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
23 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 18/09/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
27 Tài chính công 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
29 Kế toán tài chính 2 8 8 B 8 (B) 01/10/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 10 9.3 A 9.3 (A) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 9.5 8.4 B 8.4 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2014
36 Tin kế toán 0 6.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 23/01/2014 10/03/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.8 B 7.8 (B) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
41 Nguyên lý kế toán 9.5 9.7 A 9.7 (A) 21/03/2014
42 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kế toán tài chính 1 9 8.5 A 8.5 (A) 04/09/2013
44 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo