Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỳ
Mã sinh viên: 1331071538
Lớp: CĐ KT 6 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 4 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 14/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/09/2012 19/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 17/03/2013
14 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 4 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2013
16 Kế toán tài chính 1 4 5 D 5 (D) 08/02/2013
17 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0.5 1.7 2 F F 2 (F) 04/10/2013 20/10/2013
22 Marketing căn bản 5.5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 13/10/2013
26 Kế toán tài chính 2 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 01/10/2013 18/10/2013
27 Tài chính công 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 4 5.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 23/09/2013 21/10/2013
29 Thị trường chứng khoán I (I)
30 Kế toán quản trị 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2014 26/02/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 D 5 (D) 18/01/2014
35 Tin kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 22/01/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 23/05/2014 04/06/2014
41 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.4 D 4.4 (D) 26/05/2014
42 Tin học văn phòng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2014
43 Kinh tế vi mô 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 29/03/2013 26/04/2013
44 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 29/03/2013
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 30/03/2013
46 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2013
47 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2013
48 Kế toán tài chính 1 ** ** ** ** 04/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thống kê doanh nghiệp 3 4.4 D 4.4 (D) 22/03/2014
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo